STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
528
|
118
|
145
|
126
|
139
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
482
(91.29)
|
107
(90.68)
|
137
(94.48)
|
101
(80.16)
|
137
(98.56)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
41
(7.77)
|
11
(9.32)
|
8
(5.52)
|
20
(15.87)
|
2
(1.44)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
(0.95)
|
|
|
5
(3.97)
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
528
|
118
|
145
|
126
|
139
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
164
(31.06)
|
40
(33.09)
|
38
(26.21)
|
39
(30.95)
|
47
(33.81)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
195
(36.93)
|
48
(40.68)
|
54
(37.24)
|
44
(34.92)
|
49
(35.25)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
137
(25.95)
|
19
(16.1)
|
45
(31.03)
|
30
(23.81)
|
43
(30.94)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
32
(6.06)
|
11
(9.32)
|
8
(5.52)
|
13
(10.32)
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
528
|
118
|
145
|
126
|
139
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
357
(91.77)
|
107
(90.68)
|
137
(94.48)
|
113
(89.68)
|
100
(100)
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
164
(31.06)
|
40
(33.09)
|
38
(26.21)
|
39
(30.95)
|
47
(33.81)
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
195
(36.93)
|
48
(40.68)
|
54
(37.24)
|
44
(34.92)
|
49
(35.25)
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
32
(8.22)
|
11
(9.32)
|
8
(5.51)
|
13
(10.31)
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10
(2.57)
|
8
(6.77)
|
1
(0.68)
|
1
(0.68)
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
12/14
(2.27/2.65)
|
1/4
(0.84/3.38)
|
6/2
(4.13/1.37)
|
2/3
(1.58/2.38)
|
3/5
(2.15/3.59)
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
|
|
|
|
10
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
|
|
|
|
02
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
139
|
|
|
|
139
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
139
|
|
|
|
139
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
47
(33.81)
|
|
|
|
47
(33.81)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
49
(35.25)
|
|
|
|
49
(35.25)
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
43
(30.94)
|
|
|
|
43
(30.94)
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
528/245
|
118/57
|
145/67
|
126/57
|
139/64
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
10
|
|
1
|
3
|
6
|